寸 — Thốn
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Thốn đo lường; nhỏ
Tự chùa
Luật một nắm; nhúm
Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
寿 Thọ trường thọ; chúc mừng
đạt được; tự mãn; cản trở; ngăn cản; dừng tiến trình; làm tổn thương; xúc phạm; liên quan; trở ngại; kiềm chế
Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Phong niêm phong; đóng kín
trình bày; thông báo
Khắc chinh phục; phá hủy
Tương lãnh đạo; chỉ huy
Xạ bắn; chiếu sáng
Tướng chỉ huy; tướng
Chuyên chuyên môn; độc quyền
Úy sĩ quan quân đội; cai ngục; ông già; cấp bậc
Thụ dựng đứng
Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Tầm hỏi; tìm kiếm
Đối đúng; đối diện; đối lập
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường