• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đối
  • Âm On: タイ ツイ
  • Âm Kun: あいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 文 (Văn)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 34
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: つし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

対 là chữ hình thanh: bộ 寸 (đo lường, gợi ý nghĩa liên quan đến đo đạc) và chữ 寺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đối diện”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập hoặc đối kháng.