対米 [Đối Mễ]

たいべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

liên quan đến Mỹ; hướng tới Mỹ; với Mỹ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対米(たいべい)
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố danh từ (chính trị, ngoại giao, kinh tế)
  • Ý nghĩa ngắn gọn: Đối với Mỹ; hướng tới/b liên quan đến Hoa Kỳ (US-oriented)
  • Phạm vi: Tiêu đề báo, văn bản chính sách, phân tích quan hệ quốc tế/thương mại
  • Cụm thường gặp: 対米輸出、対米関係、対米政策、対米制裁、対米貿易

2. Ý nghĩa chính

対米 dùng như một tiền tố đứng trước danh từ để tạo cụm nghĩa “đối với Hoa Kỳ/nhắm vào Hoa Kỳ”, ví dụ 対米輸出 (xuất khẩu sang Mỹ), 対米政策 (chính sách đối với Mỹ). Tính chất trang trọng, hay gặp trong tiêu đề và văn bản chính trị – kinh tế.

3. Phân biệt

  • 米国に対する〜: Cách nói đầy đủ, trung tính hơn trong câu văn; 対米〜 là dạng rút gọn tiêu đề.
  • 対中・対欧・対日: Cùng mẫu cấu tạo “đối với Trung Quốc/Châu Âu/Nhật Bản”.
  • 親米 / 反米: Thái độ “thân Mỹ / phản Mỹ”, khác loại từ (tính từ/danh từ) nhưng cùng trường nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp danh từ: 対米関係、対米輸入規制、対米制裁、対米貿易赤字。
  • Mẫu câu tin tức: 「政府は対米政策を見直す」「企業の対米投資が拡大」.
  • Vị trí trong câu: Thường đứng đầu cụm danh từ; trong văn nói dài có thể chuyển sang 「米国に対して/米国に向けた〜」 để mềm hơn.
  • Ngữ cảnh: Quan hệ song phương, đàm phán thương mại, an ninh – quốc phòng, quy định kỹ thuật – thuế quan.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
米国 Liên quan Hoa Kỳ Danh từ chỉ quốc gia
対中 So sánh Đối với Trung Quốc Cùng mô thức cấu tạo
対欧 So sánh Đối với châu Âu Dùng trong thương mại – ngoại giao
対日 So sánh Đối với Nhật Bản Quan hệ với Nhật
親米 Liên quan/thái độ Thân Mỹ Đánh giá lập trường
反米 Đối/lập trường Phản Mỹ Đối lập với 親米

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 対: đối, hướng vào, đối với.
  • 米: “gạo”, đồng thời là chữ chỉ Hoa Kỳ trong Hán tự (Mỹ).
  • Ghép nghĩa: “đối với Mỹ”. Từ đóng vai trò tiền tố tạo danh ngữ chuyên ngành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

対米 xuất hiện dày đặc trên tiêu đề vì ngắn gọn, nhấn trọng tâm. Trong câu văn phân tích, bạn có thể chuyển sang “米国に対する〜” để mạch lạc hơn. Khi dịch, nên linh hoạt: “đối với Mỹ”, “với Mỹ”, “sang Mỹ” (với 輸出/投資), hoặc “nhắm vào Mỹ” (với 制裁/規制) để đúng sắc thái hành động.

8. Câu ví dụ

  • 政府は対米関係の再構築を急ぐ。
    Chính phủ khẩn trương tái cấu trúc quan hệ với Mỹ.
  • 企業の対米投資が過去最高を更新した。
    Đầu tư của doanh nghiệp sang Mỹ đạt kỷ lục mới.
  • 新たな対米輸入規制に各国が反発している。
    Các nước phản đối quy định nhập khẩu mới đối với Mỹ.
  • 為替の影響で対米輸出が伸びた。
    Do ảnh hưởng tỷ giá, xuất khẩu sang Mỹ tăng.
  • 政府は対米政策を包括的に見直す方針だ。
    Chính phủ có chủ trương rà soát toàn diện chính sách đối với Mỹ.
  • 安保分野での対米協力が強化された。
    Hợp tác với Mỹ trong lĩnh vực an ninh được tăng cường.
  • 新大統領の誕生で対米姿勢が変化した。
    Sự ra đời của tổng thống mới đã làm thay đổi lập trường đối với Mỹ.
  • 環境基準を巡る対米交渉が難航している。
    Đàm phán với Mỹ về tiêu chuẩn môi trường đang bế tắc.
  • 通商摩擦を背景に対米関税が引き上げられた。
    Trong bối cảnh xung đột thương mại, thuế quan đối với Mỹ được nâng lên.
  • 半導体分野で対米連携が深化した。
    Liên kết với Mỹ trong lĩnh vực bán dẫn đã được làm sâu sắc thêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対米 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?