対米 [Đối Mễ]
たいべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

liên quan đến Mỹ; hướng tới Mỹ; với Mỹ

Hán tự

Đối đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
Mễ gạo; Mỹ; mét