対局 [Đối Cục]

たいきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

(chơi) ván cờ (cờ vây, cờ shogi, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対局(たいきょく)
  • Cách đọc: たいきょく
  • Từ loại: danh từ; danh động từ(対局する)
  • Nghĩa ngắn: ván đấu/đối cục trong cờ vây (囲碁) và cờ tướng Nhật (将棋); hành vi “ngồi đối diện đánh cờ”.
  • Lĩnh vực: cờ vây, cờ Shogi, thi đấu trí tuệ

2. Ý nghĩa chính

対局 chỉ một ván đấu chính thức hoặc không chính thức giữa hai người chơi trong các môn như 囲碁 và 将棋. Dùng như động từ: 対局する = thi đấu/đánh một ván. Trong giới chuyên nghiệp, từ này gắn với quy tắc, nghi thứctường thuật trực tiếp của các trận danh hiệu.

3. Phân biệt

  • 対局 vs 対戦: 対戦 là “đối chiến” chung cho thể thao; 対局 chuyên biệt cho cờ vây, shogi.
  • 対局 vs 一局: 一局 nhấn “một ván (đơn vị)”; 対局 là sự kiện/hoạt động thi đấu giữa hai bên.
  • (囲碁を)打つ/(将棋を)指す: động tác chơi; còn 対局する là tham gia ván đấu.
  • 棋戦/公式戦: giải đấu/chính thức; 対局 là từng ván trong những khuôn khổ đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: タイトル戦の対局, 初対局, 公式対局, 収録対局, 長時間の対局.
  • Từ liên quan: 対局相手, 対局室, 対局開始/終了, 対局料.
  • Ngữ cảnh: thông báo lịch thi đấu, tường thuật, phân tích chiến thuật (戦術/定石/序盤・中盤・終盤).
  • Văn phong: trang trọng trong truyền thông cờ; tự nhiên trong cộng đồng người chơi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対戦 liên quan (rộng hơn) đối chiến, thi đấu Dùng cho thể thao nói chung; không chuyên biệt cờ.
一局 liên quan (đơn vị) một ván Đơn vị đếm ván; trung tính về tính chất.
棋戦 liên quan giải cờ Hệ thống giải; 対局 là từng ván trong đó.
観戦 liên quan (vai trò khác) xem trận đấu Hành vi của khán giả, không phải người chơi.
中止 đối lập tình huống hủy, dừng Trái với việc 対局 được tiến hành.
研究会 liên quan buổi nghiên cứu Luyện tập/trao đổi, không nhất thiết là 対局 chính thức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (タイ): đối diện, đối đầu.
  • (キョク): cục, ván (trong cờ); cục diện, cục bộ.
  • 対+局: “đối nhau trong một ván cờ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 対局 không chỉ là thi đấu mà còn là văn hoá lễ nghi: chào trước/sau ván, ghi biên bản (棋譜), tôn trọng im lặng. Khi miêu tả hoạt động, dùng 対局する; khi nói động tác, dùng 打つ(碁)/指す(将棋). Nhớ phân biệt 対局 (ván đấu) với 棋戦 (giải), 研究会 (nghiên cứu).

8. Câu ví dụ

  • 二人の棋士がタイトル戦で対局する。
    Hai kỳ thủ thi đấu một ván trong trận tranh danh hiệu.
  • 本日の対局は午後七時から中継される。
    Ván đấu hôm nay được truyền hình trực tiếp từ 7 giờ tối.
  • 初めてプロと対局して緊張した。
    Tôi căng thẳng khi lần đầu đánh một ván với kỳ thủ chuyên nghiệp.
  • 対局中は私語を慎んでください。
    Trong khi đang đấu ván, xin hạn chế nói chuyện riêng.
  • この対局で新しい定石が試された。
    Một đòn mở ván mới đã được thử trong ván đấu này.
  • 公式対局では持ち時間が厳格に管理される。
    Trong các ván chính thức, thời gian cầm quân được quản lý nghiêm ngặt.
  • 彼とは三度目の対局になる。
    Đây là lần thứ ba tôi đấu với anh ấy.
  • 長時間の対局で体力も問われる。
    Trong các ván đấu kéo dài, thể lực cũng bị thử thách.
  • 対局相手に一礼して盤を挟む。
    Chào đối thủ rồi ngồi đối diện qua bàn cờ.
  • 収録対局の放送は来週だ。
    Ván đấu ghi hình sẽ phát vào tuần tới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対局 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?