風 — Phong
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Phong gió từ núi
bão
Chiêm lung lay trong gió
bão lốc
Táp bất ngờ; nhanh chóng; tiếng gió
Bạt
Đài bão nhiệt đới
𩗏
lốc xoáy
Cụ bão
lốc xoáy
gió mát mùa thu
Dương bay cao; bay; nổi; rải rác
Dao nổi trong không khí; trôi theo gió
gió lạnh
Phiếm buồm
Liêu gió ở nơi cao
Phiêu lốc xoáy; nổi
Phiêu lật; vẫy
Lưu
Tiên lốc xoáy
gió lốc
Biểu lốc xoáy
Phong gió