干 — Can
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Can khô; can thiệp
Bình bằng phẳng; hòa bình
Kiên ghép lại
Bình ghép lại
kết hợp
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Hạnh hạnh phúc; phước lành; may mắn
Cán thân cây; phần chính