立 — Lập
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
đề-xi-lít
ki-lô-lít
Hoằng rộng lớn và vô tận; rộng
kỳ lạ; sự kỳ lạ
mi-li-lít
đề-xi-lít
Trạm dừng lại
Trữ dừng lại
Linh
Tịnh xếp hàng; ngang hàng
Long rồng; hoàng gia
Cánh kết thúc; cuối cùng
héc-tô-lít
Chương chương; huy hiệu
Sĩ chờ đợi
Thuân kết thúc
Tủng cúi mình
Đồng thiếu niên; trẻ em
Nghị
Tĩnh
Kiệt kết thúc
xen-ti-lít
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Thụ chiều dài; chiều cao; sợi dọc
Cạnh cạnh tranh
Cạnh thi đấu; đua