• Hán Tự:
  • Âm Kun: センチリットル
  • Bộ Thủ: 立 (Lập)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

竰 là chữ hình thanh: bộ 立 (đứng, gợi ý) kết hợp với thanh phù 里 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng thẳng”. Về sau dùng để chỉ sự ngay thẳng, chính trực.