• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiền
  • Âm On: ゼン
  • Âm Kun: まえ; -まえ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao) 八 (Bát)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 27
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: さき; さと; まい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

前 là chữ hội ý: gồm bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt) và bộ 月 (trăng, gợi ý nghĩa thời gian). Nghĩa gốc: “trước, phía trước”. Về sau dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian trước.