1. Thông tin cơ bản
- Từ: 午前
- Cách đọc: ごぜん
- Loại từ: Danh từ chỉ thời gian; dùng như định ngữ (午前の…) và làm trạng ngữ thời gian với に (午前に…)
- Nghĩa khái quát: Buổi sáng theo nghĩa “trước 12 giờ trưa”; ký hiệu tương đương với “a.m.”
- Cụm thông dụng: 午前0時, 午前7時, 午前10時半, 午前中, 午前の会議
2. Ý nghĩa chính
- Khoảng thời gian trước trưa: Chỉ toàn bộ khoảng từ sau nửa đêm đến trước 12:00 trưa (00:00–11:59). Ví dụ: 午前9時 (9 giờ sáng).
- Ký hiệu thời gian a.m.: Dùng đứng trước số giờ để phân biệt với 午後 (p.m.). Ví dụ: 午前7時15分 (7:15 a.m.).
Lưu ý ranh giới giờ: 0:00 được gọi là 午前0時 (nửa đêm), còn 12:00 trưa là 正午. Tránh viết “午前12時/午後12時” vì dễ gây nhầm lẫn; hãy dùng 正午 (12:00) và 午前0時 (0:00).
3. Phân biệt
- 午前 vs 朝(あさ):
- 午前: Thuật ngữ “kỹ thuật”/chuẩn hoá về thời gian “trước 12h”. Bao gồm cả rạng sáng sau 0:00.
- 朝: Cảm nhận đời sống “buổi sáng” (thường từ lúc trời sáng đến khoảng 9–10h). Không bao hàm nửa đêm.
- Trong hội thoại thân mật thường nói 朝7時 hơn là 午前7時; trong văn bản, thông báo, lịch hẹn dùng 午前.
- 午前 vs 午前中(ごぜんちゅう):
- 午前: Điểm thời gian cụ thể khi gắn với số giờ. Ví dụ: 午前9時.
- 午前中: Khoảng “trong suốt buổi sáng” hoặc “trong buổi sáng (không xác định giờ)”. Ví dụ: 午前中に伺います。
- Ranh giới với 正午・午後:
- 正午: 12:00 trưa, mốc chuyển từ 午前 sang 午後.
- 午後: Sau 12:00 trưa (p.m.).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 午前 + [số giờ] + 時(+分/半). Ví dụ: 午前8時半, 午前10時15分.
- Trợ từ:
- Chỉ thời điểm: 午前9時に出発する。
- Làm chủ đề: 午前は予定があります。
- Định ngữ với の: 午前の会議, 午前の授業。
- Trang trọng vs thân mật: Văn bản công việc, thông báo, đặt lịch dùng 午前/午後; hội thoại đời thường hay nói 朝/昼/夜.
- Viết số: Dùng chữ số Ả Rập phổ biến: 午前8時. Cũng có thể viết bằng chữ Hán: 午前八時 (trang trọng).
- Tránh mơ hồ: Với 12 giờ, dùng 正午 (12:00). Với nửa đêm, dùng 午前0時 hoặc 深夜0時; không dùng “午前12時”.
- Kết hợp hay gặp: 午前中(trong buổi sáng), 午前の部(ca buổi sáng), 午前帯(khung giờ sáng, ít gặp hơn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Đọc |
Loại |
Liên hệ / Ghi chú |
| 午後 |
ごご |
Đối nghĩa |
Sau 12:00 trưa (p.m.). |
| 朝 |
あさ |
Gần nghĩa |
“Buổi sáng” theo cảm nhận đời sống; không bao gồm rạng sáng sau 0:00. |
| 午前中 |
ごぜんちゅう |
Liên quan |
Trong suốt buổi sáng / vào một lúc nào đó trong buổi sáng. |
| 早朝 |
そうちょう |
Liên quan |
Sáng sớm tinh mơ (rất sớm). |
| 昼前 |
ひるまえ |
Gần nghĩa |
Trước giờ trưa (thường cận trưa hơn so với 朝). |
| 正午 |
しょうご |
Mốc |
12:00; ranh giới giữa 午前 và 午後. |
| AM(エーエム) |
えーえむ |
Ký hiệu |
Viết tắt kiểu Âu-Mỹ tương đương 午前; trong tiếng Nhật nên ưu tiên 午前/午後 hoặc 24h. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 午(ゴ/うま): Gốc nghĩa “chi Ngọ” trong 12 địa chi, chỉ thời điểm giữa ngày; từ đó phát sinh nghĩa “trưa”.
- 前(ゼン/まえ): “Trước, phía trước, trước khi”.
- 午前 = “trước trưa” → khung giờ trước 12:00. Từ họ hàng: 午後(sau trưa), 正午(12:00 trưa).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh công việc tại Nhật, khi ấn định lịch nên ghi rõ “午前/午後 + giờ” hoặc dùng 24時間表記 để tránh nhập nhằng, đặc biệt quanh 12時. Với yêu cầu linh hoạt, dùng 午前中に〜 cho nghĩa “trong buổi sáng sẽ…”, còn khi cần chính xác, ghi 午前9時〜午前11時の間. Ngoài ra, các sự kiện thường chia thành 午前の部 và 午後の部; cách nói này trang trọng và hay xuất hiện trên thông báo, vé, lịch trình.
8. Câu ví dụ
- 明日は午前9時に面接があります。
Ngày mai tôi có phỏng vấn lúc 9 giờ sáng.
- 午前中は在宅していますので、荷物を届けてください。
Tôi ở nhà trong buổi sáng, xin hãy giao hàng.
- 会議は午前と午後に一回ずつ行います。
Cuộc họp được tổ chức mỗi buổi một lần: sáng và chiều.
- 日付は午前0時を過ぎると変わります。
Ngày sẽ đổi sau 0 giờ sáng.
- 午前の授業はオンラインです。
Tiết học buổi sáng là học trực tuyến.
- 打ち合わせは午前10時ごろでいかがでしょうか。
Buổi trao đổi tầm 10 giờ sáng thì có được không?
- 今日は午前は忙しいですが、午後なら時間があります。
Hôm nay buổi sáng tôi bận, nhưng buổi chiều thì rảnh.
- 受付時間:午前9時〜正午。
Thời gian tiếp nhận: từ 9 giờ sáng đến 12 giờ trưa.