朝
[Triều]
あさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungTrạng từ
buổi sáng
JP: 6月にしては寒い朝だ。
VI: Đây là một buổi sáng lạnh cho một ngày tháng 6.
Danh từ chung
bữa sáng