モーニング
Danh từ chung
buổi sáng
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bữa sáng đặc biệt
🔗 モーニングセット
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
trang phục buổi sáng
🔗 モーニングコート
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カリフォルニア州のモーニングタイムは日本の深夜です。
Giờ sáng ở California là giữa đêm ở Nhật Bản.
あの喫茶店のモーニングサービス結構いけるよ。
Dịch vụ bữa sáng ở quán cà phê đó khá ổn đấy.
7時にモーニングコールをお願いできますか。
Có thể nhờ gọi thức dậy lúc 7 giờ không?
明日の朝7時にモーニングコールしてください。
Xin hãy gọi thức dậy cho tôi vào lúc 7 giờ sáng mai.
明日の朝6時にモーニングコールをお願いします。
Xin hãy gọi thức dậy cho tôi vào 6 giờ sáng ngày mai.
明日は、7時にモーニングコールをかけてもらうことにしよう。
Ngày mai tôi sẽ đặt báo thức lúc 7 giờ.