前回 [Tiền Hồi]

ぜんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

lần trước; phiên trước

JP: かれ前回ぜんかい好景気こうけいき財産ざいさんかぶきのあてた。

VI: Anh ấy đã kiếm được tài sản trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng trước đây bằng cách giao dịch cổ phiếu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ前回ぜんかい会議かいぎなかった。
Anh ấy không đến cuộc họp lần trước.
最高裁さいこうさい前回ぜんかい判決はんけつくつがえした。
Tòa án tối cao đã lật ngược phán quyết trước đó.
前回ぜんかいファックスを使つかったのはいつ?
Lần cuối cùng bạn sử dụng máy fax là khi nào?
サーフィンって、前回ぜんかいいつおこなった?
Lần cuối cậu đi lướt sóng là khi nào?
前回ぜんかいパンをいたのはいつ?
Lần cuối bạn nướng bánh mì khi nào?
前回ぜんかいったのって、いつ?
Lần cuối trời mưa là khi nào?
前回ぜんかい議事ぎじろく承認しょうにんされました。
Biên bản cuộc họp trước đã được chấp thuận.
前回ぜんかいしゃあらったのって、いつ?
Lần cuối cậu rửa xe là khi nào?
前回ぜんかいピザをべたのって、いつだった?
Lần cuối bạn ăn pizza là khi nào?
かれ前回ぜんかい選挙せんきょ上院じょういん議員ぎいん当選とうせんした。
Anh ấy đã được bầu làm Thượng nghị sĩ trong cuộc bầu cử trước.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前回
  • Cách đọc: ぜんかい
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm
  • Nghĩa khái quát: lần trước; kỳ trước
  • Lĩnh vực: hội họp, lớp học, thể thao, kỳ thi, series

2. Ý nghĩa chính

前回 là “lần gần nhất trước lần hiện tại”. Thường dùng đối lập với 今回 (lần này) và 次回 (lần sau).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 前回 vs 前々回: lần trước vs lần trước nữa.
  • 前回 vs 昨回: 昨回 ít dùng hơn; 前回 là chuẩn mực.
  • 前回 vs 前日: 前回 là “lần”; 前日 là “ngày trước đó”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 前回の〜/前回は〜/前回より〜.
  • Thường đi với: 会議、試合、テスト、選挙、授業、配信.
  • Diễn đạt so sánh: 前回比(ぜんかいひ) = so với lần trước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
今回 Đối chiếu Lần này Hiện tại
次回 Đối chiếu Lần sau Kế tiếp
前々回 Liên quan Lần trước nữa Hai lần trước
前回比 Liên quan So với lần trước Chỉ số so sánh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Nếu có Kanji)

  • (trước) + (lần, lượt) → lần trước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nhắc lại nội dung đã nói, mở đầu tự nhiên: 前回の続きですが、〜 hoặc 前回までのおさらい (ôn lại phần đến lần trước).

8. Câu ví dụ

  • 前回の会議で決まった事項を確認します。
    Xác nhận các mục đã quyết ở cuộc họp lần trước.
  • テストの点数は前回より上がった。
    Điểm bài kiểm tra tăng so với lần trước.
  • 前回は雨で中止になった。
    Lần trước bị hủy do mưa.
  • 前回の続きから始めましょう。
    Bắt đầu từ phần tiếp nối của lần trước nhé.
  • 売上は前回比で5%増だ。
    Doanh thu tăng 5% so với lần trước.
  • 前回の優勝チームが敗退した。
    Đội vô địch kỳ trước đã bị loại.
  • 提出が遅れたのは前回だけです。
    Chỉ lần trước là nộp muộn thôi.
  • 面接は前回よりリラックスできた。
    Phỏng vấn lần này tôi thấy thoải mái hơn lần trước.
  • 前回の資料を共有してください。
    Hãy chia sẻ tài liệu của lần trước.
  • 宿題は前回と同じ形式です。
    Bài tập cùng định dạng như lần trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前回 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?