• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quốc Cuốc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: くに
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 3
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: くな; こ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

国 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 囗 (vây quanh) và chữ 玉 (ngọc), gợi ý lãnh thổ có giá trị. Nghĩa gốc: “quốc gia, đất nước”. Về sau dùng để chỉ lãnh thổ, quốc gia.