1. Thông tin cơ bản
- Từ: 韓国
- Cách đọc: かんこく
- Loại từ: danh từ riêng (tên quốc gia)
- Nghĩa tiếng Việt: Hàn Quốc (thường chỉ Nam Hàn)
- Tên chính thức: 大韓民国(だいかんみんこく)= Đại Hàn Dân Quốc
- Cách viết/phiên xưng khác: コリア(Korea, dùng trong thương hiệu/truyền thông nhất định)
- Lĩnh vực sử dụng: địa lý, thời sự, kinh tế, văn hóa
- Tần suất: rất phổ biến trong đời sống, tin tức, giáo dục
2. Ý nghĩa chính
「韓国」 là cách gọi thông dụng trong tiếng Nhật để chỉ Cộng hòa Hàn Quốc (South Korea), quốc gia ở phía nam bán đảo Triều Tiên. Ngoài ra, 「韓国」 thường đứng trước danh từ để tạo nghĩa “thuộc Hàn Quốc”, như 「韓国料理」 (ẩm thực Hàn Quốc), 「韓国語」 (tiếng Hàn), 「韓国人」 (người Hàn Quốc).
3. Phân biệt
- 韓国 vs 大韓民国: Cùng chỉ một quốc gia. 「大韓民国」 là tên chính thức, dùng trong văn bản pháp lý/ngoại giao; 「韓国」 là cách gọi thường nhật.
- 韓国 vs 北朝鮮(きたちょうせん): 「韓国」 chỉ Nam Hàn (South Korea); 「北朝鮮」 chỉ Bắc Triều Tiên (North Korea). Hai quốc gia khác nhau.
- 韓国 vs 朝鮮(ちょうせん): 「朝鮮」 là cách gọi lịch sử/khái quát về Triều Tiên, hoặc dùng trong bối cảnh học thuật/nhóm cộng đồng nhất định. Trong truyền thông hiện đại ở Nhật, khi chỉ Nam Hàn, dùng 「韓国」.
- 韓国語 vs 朝鮮語 vs コリア語: Ở Nhật, 「韓国語」 phổ biến trong giáo dục đời thường; 「朝鮮語」 trung tính/học thuật hơn, cũng có sắc thái gắn với miền Bắc; 「コリア語」 ít phổ biến, mang tính trung lập/bao quát.
- Lưu ý diễn xưng: 「南朝鮮」 hầu như không dùng trong tiếng Nhật hiện đại và có thể bị coi là không phù hợp. Cách gọi chuẩn là 「韓国」 hoặc 「大韓民国」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ riêng:
- Chỉ quốc gia: 韓国は東アジアにある国です。
- Với trợ từ vị trí/đích: 韓国へ行く(đi sang Hàn Quốc), 韓国に住む(sống ở Hàn Quốc), 韓国から帰る(về từ Hàn Quốc).
- Dùng làm định ngữ (韓国の+N): 韓国の文化(văn hóa Hàn Quốc), 韓国の企業(doanh nghiệp Hàn Quốc), 韓国のドラマ(phim Hàn Quốc).
- Trong từ ghép cố định:
- 韓国人(người Hàn Quốc), 韓国語(tiếng Hàn), 韓国料理(ẩm thực Hàn), 韓国製(sản xuất tại Hàn Quốc).
- Thời sự/ngoại giao: 日韓関係(quan hệ Nhật-Hàn), 日韓首脳会談(hội đàm thượng đỉnh Nhật-Hàn), 対韓輸出(xuất khẩu sang Hàn Quốc).
- Ngữ cảnh báo chí:
- Thường thấy cách rút gọn bằng một chữ Hán trong tiêu đề: 日韓(Nhật–Hàn), 韓大統領(Tổng thống Hàn Quốc).
- Cách ghi địa danh: 韓国・ソウル(Seoul, Hàn Quốc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ (Nhật) |
Cách đọc |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú |
| 大韓民国 |
だいかんみんこく |
danh từ riêng |
Đại Hàn Dân Quốc |
Tên chính thức của 韓国 |
| コリア |
コリア |
danh từ |
Korea |
Phiên xưng katakana; dùng trong thương hiệu/bao quát |
| 韓国語 |
かんこくご |
danh từ |
tiếng Hàn |
Ngôn ngữ được học phổ biến ở Nhật |
| 朝鮮語 |
ちょうせんご |
danh từ |
tiếng Triều Tiên |
Trung tính/học thuật; đôi khi gắn với miền Bắc |
| 韓国人 |
かんこくじん |
danh từ |
người Hàn Quốc |
Chỉ quốc tịch/người |
| 北朝鮮 |
きたちょうせん |
danh từ riêng |
Bắc Triều Tiên |
Quốc gia ở phía bắc bán đảo; đối ứng với 韓国 |
| 朝鮮民主主義人民共和国 |
ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく |
danh từ riêng |
CHDCND Triều Tiên |
Tên chính thức của 北朝鮮 |
| 日韓 |
にっかん |
danh từ |
Nhật–Hàn |
Dạng rút gọn thường gặp trong tin tức |
| 韓流 |
はんりゅう |
danh từ |
Làn sóng Hallyu |
Văn hóa đại chúng Hàn Quốc lan tỏa quốc tế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 韓(オン: カン/Kun: —)
- Bộ thủ: 韋(なめしがわ)
- Số nét: 18
- Ý nghĩa gốc: tên một nước cổ ở Trung Hoa; trong Hán-Nhật hiện đại dùng để chỉ “Hàn (Triều Tiên)”
- 国(オン: コク/Kun: くに)
- Bộ thủ: 囗(くにがまえ)
- Số nét: 8
- Ý nghĩa: quốc gia, đất nước, lãnh thổ có biên giới
- Cấu tạo từ: 韓(カン) + 国(コク) → 読み: かんこく(kết hợp On-On để tạo tên nước “Hàn Quốc”)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 「韓国」 gần như mặc định hiểu là Nam Hàn, nên khi nói về quan hệ hai nước, báo chí thường viết 「日韓関係」, 「日韓首脳会談」. Ở tiêu đề báo, chữ đơn 「韓」 cũng hay được dùng như một ký hiệu viết tắt cho cả quốc gia. Khi mô tả thuộc tính, mô hình 「韓国の〜/韓国〜」 rất linh hoạt: 韓国文化, 韓国経済, 韓国企業, 韓国ドラマ, v.v. Về ngôn ngữ, người học tại Nhật thường nói 「韓国語を勉強しています」; trong tài liệu học thuật cũng có 「朝鮮語」 với phạm vi bao quát tương tự. Khi giao tiếp, nên dùng 「韓国/大韓民国」 là lịch sự, tránh những cách gọi lỗi thời hoặc có sắc thái chính trị không phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 韓国は東アジアにある国です。
Hàn Quốc là một quốc gia ở Đông Á.
- 来月、仕事で韓国へ出張します。
Tháng sau tôi đi công tác sang Hàn Quốc.
- 日本と韓国の関係について研究しています。
Tôi nghiên cứu về quan hệ Nhật–Hàn.
- 韓国のドラマは日本でも人気があります。
Phim Hàn Quốc cũng rất được ưa chuộng ở Nhật.
- このスマートフォンは韓国製です。
Chiếc điện thoại thông minh này là hàng sản xuất tại Hàn Quốc.
- 彼は韓国出身で、現在は東京に住んでいます。
Anh ấy sinh ra ở Hàn Quốc và hiện đang sống ở Tokyo.
- 韓国では通貨としてウォンが使われています。
Ở Hàn Quốc, đồng won được sử dụng làm tiền tệ.
- 来年、韓国語能力試験を受けるつもりです。
Năm tới tôi dự định thi năng lực tiếng Hàn.
- 先週、日韓首脳会談が行われました。
Tuần trước đã diễn ra hội đàm thượng đỉnh Nhật–Hàn.