Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
南鮮
[Nam Tiên]
なんせん
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
Hàn Quốc
Hán tự
南
Nam
nam
鮮
Tiên
tươi; sống động; rõ ràng; rực rỡ; Hàn Quốc
Từ liên quan đến 南鮮
大韓民国
だいかんみんこく
Hàn Quốc
韓
から
Trung Quốc (đôi khi cũng dùng để chỉ Hàn Quốc hoặc các nước ngoại quốc khác)
韓国
かんこく
Hàn Quốc; Đại Hàn Dân Quốc