大韓民国
[Đại Hàn Dân Quốc]
だいかんみんこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
Hàn Quốc
🔗 韓国