グアテマラ共和国 [Cộng Hòa Quốc]

グアテマラきょうわこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Cộng hòa Guatemala

Hán tự

Từ liên quan đến グアテマラ共和国

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: グアテマラ共和国
  • Cách đọc: グアテマラきょうわこく
  • Loại từ: Danh từ riêng (quốc danh)
  • Chủ đề: Địa lý, Quốc tế, Du lịch
  • Hán tự liên quan: 共和国(きょうわこく)
  • Ghi chú: Thường rút gọn thành 「グアテマラ」 trong hội thoại thường ngày.

2. Ý nghĩa chính

グアテマラ共和国 là tên chính thức của nước Cộng hòa Guatemala ở Trung Mỹ. Dùng để chỉ quốc gia, tư cách pháp nhân nhà nước, bối cảnh ngoại giao, địa lý, kinh tế.

3. Phân biệt

  • グアテマラ: Dạng rút gọn, dùng rộng rãi trong hội thoại. Chính thức hơn là グアテマラ共和国 trong văn bản pháp lý/ngoại giao.
  • 共和国 vs 王国: 共和国 = nước cộng hòa; 王国 = vương quốc. グアテマラ là 共和国, không phải 王国.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn cảnh ngoại giao, địa lý, tin tức: グアテマラ共和国政府, グアテマラ共和国大使館.
  • Trong bài viết phổ thông, thường viết ngắn: グアテマラのコーヒー, グアテマラの文化.
  • Các kết hợp thường gặp: 中米の国, 首都グアテマラシティ, 公用語(スペイン語), 火山, マヤ文明遺跡, コーヒー生産.
  • Hình thức sở hữu: グアテマラ共和国の〜(ví dụ: 経済, 歴史, 文化).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
グアテマラ Rút gọn Guatemala Dùng phổ biến trong đời thường.
共和国 Thành tố Cộng hòa Thành tố chỉ thể chế quốc gia.
中米 Liên quan Trung Mỹ Khu vực địa lý nơi Guatemala thuộc về.
グアテマラシティ Liên quan Thủ đô Guatemala City Địa danh quan trọng.
ラテンアメリカ Liên quan Châu Mỹ Latin Vùng văn hóa rộng hơn.
王国 Khác biệt Vương quốc Khác với 共和国 về thể chế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • グアテマラ: Tên riêng (katakana) của quốc gia Guatemala.
  • 共和国(共: cùng, 共和: hòa hợp chung; 国: quốc gia)→ “quốc gia cộng hòa”.
  • Cấu trúc: Địa danh + 共和国 để tạo quốc danh chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết bài học hoặc bản tin, nếu muốn giọng văn trang trọng, hãy dùng đầy đủ グアテマラ共和国. Trong hội thoại hoặc tiêu đề du lịch, dùng グアテマラ tự nhiên hơn. Khi nói đến sản phẩm nông nghiệp (đặc biệt là cà phê), du lịch di sản Maya, hay địa lý (nhiều núi lửa), tên quốc gia thường đi kèm các từ như 生産, 観光, 遺跡, 自然.

8. Câu ví dụ

  • グアテマラ共和国は中米に位置する。
    Nước Cộng hòa Guatemala nằm ở Trung Mỹ.
  • グアテマラ共和国の首都はグアテマラシティだ。
    Thủ đô của Guatemala là Guatemala City.
  • グアテマラ共和国はコーヒーの生産で世界的に知られている。
    Guatemala nổi tiếng toàn cầu về sản xuất cà phê.
  • グアテマラ共和国にはマヤ文明の遺跡が多い。
    Ở Guatemala có nhiều di tích của nền văn minh Maya.
  • 日本はグアテマラ共和国と良好な外交関係を築いている。
    Nhật Bản duy trì quan hệ ngoại giao tốt đẹp với Guatemala.
  • グアテマラ共和国の公用語はスペイン語である。
    Ngôn ngữ chính thức của Guatemala là tiếng Tây Ban Nha.
  • グアテマラ共和国の経済は農業と観光に支えられている。
    Nền kinh tế Guatemala dựa vào nông nghiệp và du lịch.
  • 火山地帯にあるグアテマラ共和国では自然が豊かだ。
    Guatemala nằm trong vùng núi lửa nên có thiên nhiên phong phú.
  • グアテマラ共和国の通貨はケツァルだ。
    Đơn vị tiền tệ của Guatemala là quetzal.
  • 留学先としてグアテマラ共和国を選ぶ学生もいる。
    Cũng có sinh viên chọn Guatemala làm nơi du học.
💡 Giải thích chi tiết về từ グアテマラ共和国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?