米国 [Mễ Quốc]

べいこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Mỹ; Hoa Kỳ

JP: 日本にほん米国べいこく多額たがく貿易ぼうえきおこなっている。

VI: Nhật Bản và Hoa Kỳ có giao dịch thương mại lớn.

🔗 アメリカ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

米国べいこく民主みんしゅ国家こっかである。
Mỹ là một quốc gia dân chủ.
わたし米国べいこくじんです。
Tôi là người Mỹ.
米国べいこくおおきなくにだ。
Hoa Kỳ là một quốc gia lớn.
ワシントンは米国べいこく首都しゅとです。
Washington là thủ đô của Hoa Kỳ.
コーヒーやすみは米国べいこくのしきたりである。
Giờ nghỉ cà phê là một phong tục ở Mỹ.
ハンバーガーは有名ゆうめい米国べいこく料理りょうりです。
Hamburger là một món ăn nổi tiếng của Mỹ.
彼女かのじょ米国べいこく教育きょういくけた。
Cô ấy đã được giáo dục tại Mỹ.
米国べいこくでは酒類しゅるい税金ぜいきんをかける。
Ở Mỹ, rượu bị đánh thuế.
エジソンは米国べいこく発明はつめい天才てんさいであった。
Edison là thiên tài phát minh của nước Mỹ.
そういう習慣しゅうかん米国べいこくじん独特どくとくではない。
Thói quen như vậy không đặc trưng riêng cho người Mỹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 米国

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 米国(べいこく)
  • Loại từ: Danh từ固有名
  • Nghĩa khái quát: nước Mỹ, Hoa Kỳ (cách viết trang trọng/báo chí)
  • Hán Việt: Mễ quốc
  • Phong cách: trang trọng, văn bản chính thức, báo chí

2. Ý nghĩa chính

米国 là cách gọi Hoa Kỳ theo lối chữ Hán rút gọn (米 từ “アメリカ”). Dùng nhiều trong tin tức, văn bản pháp lý, ngoại giao.

3. Phân biệt

  • 米国 (trang trọng) vs アメリカ (thông dụng) vs アメリカ合衆国 (tên đầy đủ).
  • “米” trong từ ghép: 米大統領(Tổng thống Mỹ), 米軍(quân đội Mỹ), 米企業(doanh nghiệp Mỹ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản chính sách/kinh tế: 米国市場、米国政府
  • Quan hệ quốc tế: 米国と日本の同盟関係
  • Pháp lý/xuất nhập khẩu: 米国法、米国向け規格

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
アメリカ Đồng nghĩa Nước Mỹ Khẩu ngữ, trung tính
アメリカ合衆国 Đồng nghĩa Hợp chủng quốc Hoa Kỳ Tên chính thức
Viết tắt Mỹ (tiếp đầu ngữ) Trong từ ghép: 米政府, 米中関係
外国 Đối lập ngữ cảnh Nước ngoài Đối lập với 国内 khi nói ở Nhật
日本 Đối chiếu Nhật Bản Thường xuất hiện cặp Nhật–Mỹ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

米(ベイ): mễ, ở đây là chữ thay cho “Mỹ/アメリカ”; 国(コク): quốc gia → 合成 nghĩa “nước Mỹ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo Nhật, “米” rất hay dùng để rút gọn, tiết kiệm ký tự. Khi nói chuyện thường ngày, dùng “アメリカ”; trong báo cáo/hợp đồng, “米国” lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • 米国は多様な文化を持つ移民国家だ。
    Hoa Kỳ là quốc gia nhập cư có văn hóa đa dạng.
  • 米国市場への参入を検討している。
    Đang cân nhắc thâm nhập thị trường Mỹ.
  • 彼は米国大使館で働いている。
    Anh ấy làm việc tại đại sứ quán Mỹ.
  • 米国と日本は安全保障で協力する。
    Mỹ và Nhật hợp tác về an ninh.
  • 新製品は米国向けの認証を取得した。
    Sản phẩm mới đã nhận chứng nhận dành cho Hoa Kỳ.
  • 米国の大学に留学したい。
    Tôi muốn du học tại trường đại học ở Mỹ.
  • 米国経済の動向に注目が集まる。
    Sự chú ý đổ dồn vào xu hướng kinh tế Mỹ.
  • 米国法ではその行為は違法だ。
    Theo luật Mỹ thì hành vi đó là bất hợp pháp.
  • 彼女は米国籍を持っている。
    Cô ấy mang quốc tịch Mỹ.
  • 会議は米国時間に合わせて開催される。
    Cuộc họp được tổ chức theo giờ Mỹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 米国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?