Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
米陸軍
[Mễ Lục Quân]
べいりくぐん
🔊
Danh từ chung
Quân đội Mỹ
Hán tự
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét
陸
Lục
đất liền; sáu
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Từ liên quan đến 米陸軍
米国
べいこく
Mỹ; Hoa Kỳ