外国 [Ngoại Quốc]

がいこく
そとぐに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nước ngoài

JP: あなたは外国がいこくほんっていますか。

VI: Bạn có sách nước ngoài không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外国がいこくへいきたい。
Tôi muốn đi nước ngoài.
外国がいこく
Cậu có ý định đi nước ngoài không?
来年らいねん外国がいこくきます。
Tôi sẽ đi nước ngoài vào năm sau.
外国がいこくくつもりなの?
Cậu định đi nước ngoài à?
わたし外国がいこくきたい。
Tôi muốn đi nước ngoài.
わたし外国がいこくきたい。
Tôi muốn đi nước ngoài.
かれ外国がいこくった。
Anh ấy đã đi nước ngoài.
いつか外国がいこくきたいなぁ。
Ước gì một ngày nào đó tôi có thể đi nước ngoài.
外国がいこくからわなくてはなりません。
Chúng tôi phải mua hàng từ nước ngoài.
ぼくら、外国がいこくじんじゃないよ。
Chúng tôi không phải người nước ngoài đâu.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外国
  • Cách đọc: がいこく (gaikoku)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nước ngoài; các nước khác ngoài nước mình
  • Đặc điểm: danh từ chỉ địa điểm/khái niệm, có thể kết hợp với trợ từ (へ・に・で・から) và dùng làm định ngữ với 「の」
  • Mức độ sử dụng: Rất phổ biến trong giao tiếp, báo chí, học thuật
  • Từ ghép thường gặp: 外国人, 外国語, 外国製, 外国企業, 外国文化, 諸外国

2. Ý nghĩa chính

  • Nước ngoài: Chỉ những quốc gia không phải là nước mình. Ví dụ: 日本にとっての外国 (đối với Nhật Bản thì “nước ngoài”).
  • Ở nước ngoài (địa điểm chung): Dùng như một địa điểm rộng. Ví dụ: 外国で働く (làm việc ở nước ngoài).
  • Tập hợp các nước khác: Khi nói chung “các nước trên thế giới (trừ nước mình)”. Ví dụ: 諸外国 (các nước).

3. Phân biệt

  • 外国 vs 海外:
    • 外国: nhấn vào “nước khác ngoài nước mình”.
    • 海外: nhấn vào “hải ngoại, bên kia biển”; trong tiếng Nhật hiện đại thường trùng nghĩa với 外国, nhất là trong từ ghép: 海外旅行, 海外市場.
  • 外国 vs 国外:
    • 国外: văn phong hành chính/pháp lý, đối lập với 国内 (trong nước). Ví dụ: 国外逃亡 (chạy trốn ra ngoài nước).
    • 外国: trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống.
  • 他国 / 異国:
    • 他国: “nước khác” (trung tính, viết nhiều).
    • 異国: “xứ lạ” (màu sắc văn chương/cảm xúc).
  • Người và ngôn ngữ:
    • 外国人: người nước ngoài (đúng, lịch sự).
    • 外人: khẩu ngữ, dễ gây khó chịu; nên tránh.
    • 外国語: ngoại ngữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

a) Cấu trúc ngữ pháp

  • Danh từ đơn: 外国へ行く/外国に住む/外国で働く/外国から帰る
  • Định ngữ với 「の」: 外国の会社, 外国の映画, 外国の文化
  • So sánh/đối chiếu: 外国と比べる, 外国との関係

b) Ngữ cảnh dùng

  • Trung tính, lịch sự, dùng trong hội thoại, tin tức, văn bản chính thức.
  • Trong nhiều trường hợp có thể thay bằng 海外, nhưng chọn từ tùy sắc thái: du lịch/kinh doanh hay dùng 海外; nói “nước khác ngoài nước mình” nói 外国.

c) Cụm thường gặp

  • 外国旅行, 外国企業, 外国市場, 外国製品, 外国文化, 外国資本, 外国籍, 外国為替

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/khác biệt
海外 danh từ hải ngoại, nước ngoài Nhấn “bên kia biển”; rất hay dùng trong từ ghép: 海外旅行
国外 danh từ ngoài lãnh thổ Văn phong hành chính; đối lập với 国内
他国 danh từ nước khác Trung tính, thiên về văn viết
異国 danh từ xứ lạ Sắc thái văn chương, cảm xúc
諸外国 danh từ các nước (ngoài nước mình) Dùng khi nói tổng quát, trang trọng
外国人 danh từ người nước ngoài Không nhầm với 外人 (dễ bất lịch sự)
外国語 danh từ ngoại ngữ Ngôn ngữ của “nước ngoài”
国内 danh từ trong nước Đối nghĩa thường dùng của 外国/国外
自国 danh từ nước mình Đối lập về góc nhìn với 外国
対外 danh từ/tiền tố đối ngoại Trong cụm: 対外政策, 対外関係

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ガイ/ゲ; そと・ほか・はずれる): nghĩa là “bên ngoài”.
  • (コク; くに): nghĩa là “đất nước, quốc gia”.
  • Cấu tạo: 外 (bên ngoài) + 国 (quốc gia) → “quốc gia bên ngoài” → nước ngoài.
  • Âm đọc dùng trong từ này: ガイ (外) + コク (国) → がいこく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 外国 và 海外 thường hoán đổi được, nhưng lựa chọn từ mang sắc thái khác nhau: nói về du lịch, thị trường, đầu tư, truyền thông marketing thì 海外 xuất hiện dày; khi nhấn mạnh “không phải nước mình”, hoặc diễn đạt mang tính pháp lý/quan hệ quốc tế, 外国 và các biến thể như 諸外国/外国籍/外国為替 dùng nhiều. Khi nói về con người, hãy dùng 外国人 thay vì 外人 để giữ lịch sự. Ngoài ra, “quốc tế” là 国際, không đồng nhất với 外国: 国際 nhấn vào quan hệ giữa các quốc gia, còn 外国 là đối lập trong–ngoài theo góc nhìn của người nói.

8. Câu ví dụ

  • いつか外国へ留学したい。
    Em muốn đi du học ở nước ngoài vào một ngày nào đó.
  • 彼は外国で仕事を見つけた。
    Anh ấy đã tìm được việc ở nước ngoài.
  • 外国からの観光客が増えています。
    Lượng khách du lịch từ nước ngoài đang tăng.
  • 外国の文化に興味があります。
    Tôi quan tâm đến văn hóa nước ngoài.
  • 来年、外国に住む予定です。
    Năm sau tôi dự định sống ở nước ngoài.
  • この会社は外国との取引が多い。
    Công ty này có nhiều giao dịch với nước ngoài.
  • 政府は諸外国との関係を重視している。
    Chính phủ coi trọng quan hệ với các nước.
  • 外国へ行く前にパスポートを確認してください。
    Vui lòng kiểm tra hộ chiếu trước khi ra nước ngoài.
  • 日本と外国を比べて、物価の差を感じました。
    So sánh Nhật Bản với nước ngoài, tôi thấy có chênh lệch về giá cả.
  • 彼女は外国での経験を仕事に生かしている。
    Cô ấy vận dụng kinh nghiệm ở nước ngoài vào công việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?