国連 [Quốc Liên]

こくれん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Liên Hợp Quốc; LHQ

JP: UNは「国連こくれん」をあらわします。

VI: UN biểu thị cho Liên Hợp Quốc.

🔗 国際連合・こくさいれんごう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カンボジアは国連こくれん援助えんじょうったえた。
Campuchia đã kêu gọi sự trợ giúp của Liên Hợp Quốc.
かれらは国連こくれんのインド代表だいひょうだった。
Họ đã là đại diện của Ấn Độ tại Liên Hợp Quốc.
国連こくれん」は「国際こくさい連合れんごう」のりゃくです。
"Quốc Liên" là viết tắt của "Liên Hiệp Quốc".
国連こくれんひとつの国際こくさいてき機能きのうである。
Liên hợp quốc là một chức năng quốc tế.
国連こくれんはその国際こくさい問題もんだいあつかうだろう。
Liên hợp quốc sẽ xử lý vấn đề quốc tế đó.
そのくに国連こくれん援助えんじょもとめた。
Quốc gia đó đã yêu cầu Liên Hợp Quốc hỗ trợ.
国連こくれん制裁せいさいくわえるためにうごしました。
Liên hợp quốc đã bắt đầu hành động để áp đặt các biện pháp trừng phạt.
国連こくれんのビルは1952年せんきゅうひゃくごじゅうにねんてられた。
Tòa nhà Liên Hợp Quốc được xây vào năm 1952.
そのくに国連こくれんからの除名じょめい要求ようきゅうする。
Yêu cầu loại bỏ đất nước đó khỏi Liên Hợp Quốc.
日本にほん国連こくれん総会そうかい米国べいこくがわった。
Nhật Bản đã ủng hộ Hoa Kỳ tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 国連

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国連
  • Cách đọc: こくれん
  • Loại từ: Danh từ riêng (tên tổ chức quốc tế)
  • Viết tắt của: 国際連合(こくさいれんごう)
  • Nghĩa tiếng Việt: Liên Hợp Quốc / Liên Hiệp Quốc (LHQ)
  • Tiếng Anh: United Nations (UN)
  • Ghi chú: Trong tiếng Nhật, 国連 là hình thức viết tắt phổ biến trong báo chí, truyền thông và văn bản hành chính; hình thức đầy đủ 国際連合 dùng trong văn bản trang trọng, tên văn kiện.

2. Ý nghĩa chính

国連 là cách gọi tắt của tổ chức quốc tế được thành lập sau Thế chiến II nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong các lĩnh vực như phát triển, nhân quyền, nhân đạo, luật pháp quốc tế. Khi đứng trước một danh từ khác, 国連 cũng thường được dùng như một thành tố tạo danh ngữ: 国連本部 (trụ sở LHQ), 国連総会 (Đại hội đồng), 国連安保理 (Hội đồng Bảo an), 国連決議 (nghị quyết LHQ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 国連 vs 国際連合: Cùng một đối tượng. 国際連合 là tên chính thức; 国連 là dạng viết tắt thông dụng. Trong tiêu đề văn kiện có thể gặp cả hai: 国連憲章 (Hiến chương LHQ) hoặc 国際連合憲章.
  • 国連 vs 国際連盟(こくさいれんめい): 国際連盟 là Hội Quốc Liên (tiền thân trước Thế chiến II). Không nhầm với 国連 (LHQ) hiện nay.
  • 国連 vs 連合国(れんごうこく): 連合国 là khối Đồng minh trong Thế chiến II. Trong tiếng Anh thời chiến, “United Nations” từng chỉ khối Đồng minh, nhưng sau chiến tranh thuật ngữ này trở thành tên tổ chức quốc tế. Vì vậy, trong tiếng Nhật hiện đại, 国連 ≠ 連合国.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu thường gặp:
    • 国連は/が…: LHQ thì/đã…
    • 国連に加盟する: gia nhập LHQ; 国連を脱退する: rút khỏi LHQ (hiếm, nhưng có thể gặp trong bối cảnh lịch sử/chính trị).
    • 国連のN: 国連の機関, 国連の決議, 国連の場で演説する.
    • 国連でNを協議する/採択する: thảo luận/ thông qua tại LHQ.
    • 国連憲章に基づく: dựa trên Hiến chương LHQ.
  • Ngữ cảnh: Tin tức, ngoại giao, luật pháp quốc tế, quan hệ quốc tế, tài liệu học thuật. Trong hội thoại thường ngày ít gặp nếu không nói về thời sự.
  • Tạo từ ghép: 国連本部, 国連総会, 国連安全保障理事会(国連安保理), 国連事務総長, 国連決議, 国連加盟国, 国連機関, 国連PKO(平和維持活動: hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ).
  • Lưu ý: Khi dịch sang tiếng Việt, cả “Liên Hợp Quốc” và “Liên Hiệp Quốc” đều chấp nhận, thường viết tắt là LHQ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (Nhật) Phân loại Giải thích / Ghi chú
国際連合 Đồng nghĩa (tên đầy đủ) Tên chính thức của 国連; dùng trong văn bản trang trọng, tên văn kiện.
国連本部 Liên quan Trụ sở LHQ tại ニューヨーク(New York).
国連総会 Liên quan Đại hội đồng LHQ.
国連安全保障理事会(国連安保理) Liên quan Hội đồng Bảo an LHQ.
国連事務総長 Liên quan Tổng Thư ký LHQ.
国連決議 Liên quan Nghị quyết của LHQ.
国連憲章 Liên quan Hiến chương Liên Hợp Quốc.
国際連盟 Liên quan (tiền thân) Hội Quốc Liên, tổ chức trước Thế chiến II; khác với LHQ hiện nay.
連合国 Dễ nhầm Khối Đồng minh trong Thế chiến II; không phải LHQ.
孤立主義/一国主義 Đối hướng (khái niệm đối chiếu) Lập trường trái với hợp tác đa phương kiểu LHQ; không phải “đối nghĩa” trực tiếp về từ vựng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 国(こく) + 連(れん) — đều là âm Hán (音読み).
  • Nghĩa gốc: 国 = quốc gia; 連 = nối liền, liên kết. Ghép lại gợi nghĩa “các quốc gia liên kết”.
  • Cấu tạo: Từ rút gọn 2 chữ (二字略) lấy chữ đầu của 国際 và chữ đầu của 連合 trong 国際連合 → 国連.
  • Bộ thủ & liên hệ: 国 gồm khung 囗 (bao) + 玉/王; 連 có bộ 辶 (sước, đi) + thành phần 車 (xe). Kun-yomi của 連: つれる(連れる), つらなる(連なる) giúp nhớ nghĩa “dẫn/ nối”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản Nhật, bạn sẽ thấy các dạng rút gọn tiếp nữa như 安保理 (Hội đồng Bảo an), 総会 (Đại hội đồng) mà không cần nhắc lại 国連 nếu ngữ cảnh đã rõ. Khi dịch, nên nhất quán: “Liên Hợp Quốc (LHQ)” hoặc “Liên Hiệp Quốc (LHQ)”. Lưu ý thêm một nhầm lẫn lịch sử: tiếng Anh “United Nations” thời chiến chỉ khối Đồng minh, nhưng sau 1945 trở thành tên tổ chức hiện nay; vì thế trong tiếng Nhật hiện đại, 国連 luôn hiểu là tổ chức quốc tế hậu chiến. Về phong cách, dùng 国連 trong tiêu đề/tin vắn giúp câu súc tích, còn trong văn bản pháp lý học thuật, 国際連合 thường được ưa chuộng hơn hoặc dùng song song với 国連 để tránh lặp.

8. Câu ví dụ

  • JP: 国連本部はニューヨークにある。
    VI: Trụ sở Liên Hợp Quốc đặt tại New York.
  • JP: 日本は1956年に国連に加盟した。
    VI: Nhật Bản gia nhập LHQ vào năm 1956.
  • JP: 国連総会で各国の代表が演説した。
    VI: Đại diện các nước đã phát biểu tại Đại hội đồng LHQ.
  • JP: 国連安保理は新たな決議を採択した。
    VI: Hội đồng Bảo an LHQ đã thông qua một nghị quyết mới.
  • JP: その措置は国連憲章に基づいている。
    VI: Biện pháp đó dựa trên Hiến chương LHQ.
  • JP: 首相は国連の場で気候変動について発言した。
    VI: Thủ tướng đã phát biểu về biến đổi khí hậu tại diễn đàn LHQ.
  • JP: 国連児童基金(ユニセフ)は子どもの権利を守る活動を行っている。
    VI: UNICEF, một cơ quan của LHQ, triển khai các hoạt động bảo vệ quyền trẻ em.
  • JP: 我が国は国連の平和維持活動(PKO)に参加している。
    VI: Nước chúng tôi đang tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của LHQ (PKO).
  • JP: 連合国と国連は同じ意味ではない。
    VI: “Khối Đồng minh” và “Liên Hợp Quốc” không đồng nghĩa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国連 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?