外国人
[Ngoại Quốc Nhân]
がいこくじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
người nước ngoài
JP: 「居住外国人」とは、どういう意味ですか。
VI: "'Cư trú nước ngoài' có nghĩa là gì?"
🔗 内国人
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕ら、外国人じゃないよ。
Chúng tôi không phải người nước ngoài đâu.
彼女は外国人だったので外国人として扱われた。
Vì cô ấy là người nước ngoài nên đã được đối xử như một người nước ngoài.
英国人は合衆国では外国人だ。
Người Anh là người nước ngoài ở Hoa Kỳ.
外国人って面白いなあ。
Người nước ngoài thật thú vị nhỉ.
彼の奥さんは外国人らしい。
Vợ anh ấy có vẻ là người nước ngoài.
聴衆はみな外国人だった。
Tất cả khán giả đều là người nước ngoài.
ホテルには外国人が多い。
Có nhiều người nước ngoài ở khách sạn.
日本へ1人の外国人がきた。
Một người nước ngoài đã đến Nhật.
大部分の客は外国人だった。
Phần lớn khách hàng là người nước ngoài.
ホテルは外国人で満ちてる。
Khách sạn đầy người nước ngoài.