異邦人 [Dị Bang Nhân]
いほうじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

người nước ngoài

Danh từ chung

người lạ

Danh từ chung

người không phải Do Thái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもはみんな邦人ほうじんだ。
Mọi đứa trẻ đều là người ngoại quốc.

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Bang quê hương; đất nước; Nhật Bản
Nhân người

Từ liên quan đến 異邦人