見ず知らず
[Kiến Tri]
みずしらず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
lạ lẫm
JP: どうして見ず知らずの男が自分の名前を知っているんだろう?
VI: Tại sao một người đàn ông xa lạ lại biết tên tôi?
Danh từ chung
sự xa lạ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は見ず知らずの人ではない。
Anh ấy không phải là người xa lạ.
彼女は決して見ず知らずの人ではない。
Cô ấy không phải là người xa lạ.
彼は決して見ず知らずの人ではない。
Anh ấy không phải là người xa lạ.