夷人 [Di Nhân]
いじん
Danh từ chung
người man rợ; người hoang dã
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người nước ngoài
Danh từ chung
người man rợ; người hoang dã
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người nước ngoài