• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: あいだ; ま; あい
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 33
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: ちか; は; はざ; はし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

間 là chữ hội ý: gồm bộ 門 (cửa) và bộ 日 (mặt trời). Nghĩa gốc: “khoảng cách, khoảng thời gian”. Về sau dùng để chỉ không gian, thời gian.