間もなく [Gian]

間も無く [Gian Vô]

まもなく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sớm; chẳng bao lâu; không lâu nữa; trong thời gian ngắn; trong chốc lát

JP: まもなくおいできることをたのしみにしています。

VI: Tôi mong được sớm gặp bạn.

Trạng từ

📝 sau động từ thể từ điển

không có thời gian để...; không kịp để...

JP: わたし回復かいふくするもなくべつのひどい風邪かぜにかかってしまった。

VI: Tôi vừa mới hồi phục thì lại mắc phải một cơn cảm lạnh tồi tệ khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もなく日没にちぼつだ。
Chẳng mấy chốc trời sẽ tối.
あめもなくむでしょう。
Sẽ tạnh mưa sớm thôi.
もなくはるがやってくる。
Mùa xuân sắp đến.
あなたはもなく元気げんきになるでしょう。
Bạn sẽ sớm khỏe lại.
当機とうきもなく離陸りりくいたします。
Chuyến bay của chúng tôi sẽ sớm cất cánh.
もなくそのらせがた。
Tin tức sắp đến.
真相しんそうもなくあきらかになるだろう。
Sự thật sẽ sớm được phơi bày.
もなく彼女かのじょあらわれた。
Ngay lập tức cô ấy đã xuất hiện.
気候きこうもなくやわらいでくるでしょう。
Thời tiết sẽ sớm trở nên dễ chịu hơn.
もなくイースターがめぐってきます。
Lễ Phục Sinh sắp đến.

Hán tự

Từ liên quan đến 間もなく

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 間もなく(まもなく)
  • Loại từ: Phó từ
  • Hán Việt: gian (giữa) + も + なく (từ 無く)
  • Nghĩa khái quát: chẳng mấy chốc, sắp, không bao lâu nữa
  • Phong cách: trung tính → trang trọng; phổ biến trong thông báo
  • Chính tả: 間もなく/間も無く(hiện nay thường viết なく bằng kana)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ thời điểm sắp xảy ra rất gần trong tương lai, khách quan, không nhấn mạnh cảm xúc người nói.
- Thường xuất hiện trong thông báo giao thông, sự kiện: “間もなく到着します”, “間もなく開演します”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 間もなく vs もうすぐ: cả hai là “sắp”, nhưng 間もなく trang trọng/khách quan hơn; もうすぐ thân mật, dùng hàng ngày.
  • 間もなく vs やがて: やがて “rồi thì/không bao lâu” nhưng khoảng thời gian có thể dài hơn, mơ hồ hơn.
  • 間もなく vs ほどなく: ほどなく văn viết, hơi văn chương.
  • 近々: “gần đây/sắp tới” (liên quan kế hoạch, lịch), không dùng trong thông báo thời khắc ngay lập tức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: đầu câu hoặc trước vị ngữ. Mẫu điển hình: 間もなく+V(ます)間もなく+名詞(開始・終了など).
  • Ngữ cảnh điển hình: thông báo tàu xe, sân bay, rạp hát, tin tức.
  • Tránh dùng với mệnh lệnh quá trực tiếp; phù hợp với tường thuật, thông báo lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
もうすぐĐồng nghĩasắpThân mật, dùng hằng ngày.
じきに/じきGần nghĩachẳng mấy chốcVăn nói cũ; じき mang sắc thái cổ điển.
やがてGần nghĩarồi thì, chẳng mấy chốcKhoảng thời gian mơ hồ, có thể dài hơn.
ほどなくGần nghĩa (viết)không lâu sauVăn viết/văn chương.
近々Liên quantrong thời gian tớiNghiêng về kế hoạch/lịch, không phải tức thì.
しばらくĐối nghĩa (ngữ dụng)một lúc/lâuHàm ý “chưa xảy ra ngay”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 間: “gian” – khoảng cách, khoảng thời gian.
  • も: trợ từ nhấn nhẹ “cũng/đến cả”.
  • なく(無く): “không có”.
  • Ý gốc: “đến cả khoảng (thời gian) cũng không còn” → “sắp/không bao lâu nữa”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh phát thanh, dùng 間もなく tạo cảm giác chuyên nghiệp. Khi nói chuyện thân mật, bạn có thể chuyển sang もうすぐ để tự nhiên hơn. Nếu muốn nhấn thời khắc “rất sớm, ngay tức thì”, có thể thêm もう: もう間もなく.

8. Câu ví dụ

  • 電車は間もなく到着します。
    Tàu sắp đến.
  • 間もなく雨が降り出すだろう。
    Chẳng mấy chốc trời sẽ đổ mưa.
  • 会議は間もなく始まります。
    Cuộc họp sắp bắt đầu.
  • 間もなく閉店のお時間です。
    Sắp đến giờ đóng cửa.
  • 彼は間もなく戻ってくるよ。
    Anh ấy sắp quay lại đấy.
  • 新製品が間もなく発売される。
    Sản phẩm mới sắp được phát hành.
  • 株価は間もなく上昇に転じる見込みだ。
    Giá cổ phiếu dự kiến chẳng mấy chốc sẽ quay đầu tăng.
  • 私たちは間もなく年末を迎える。
    Chúng ta sắp bước vào cuối năm.
  • 結果は間もなく発表されるそうだ。
    Nghe nói kết quả sắp được công bố.
  • 台風は間もなく上陸する見通しです。
    Bão dự kiến sắp đổ bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 間もなく được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?