軈て [Ứng]
頓て [Đốn]
漸て [Tiệm]
やがて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chẳng bao lâu; sớm; ngay

JP: わたしたちはやがてまたあなたにおにかかるでしょう。

VI: Chúng tôi sẽ sớm gặp lại bạn.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gần như; hầu như

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuối cùng; rốt cuộc; cuối cùng thì

JP: やがてかれはその事件じけんのことをわすれた。

VI: Chẳng mấy chốc anh ấy đã quên đi sự kiện đó.

Hán tự

Tiệm dần dần; tiến bộ dần; cuối cùng; hầu như không

Từ liên quan đến 軈て