近いうちに
[Cận]
近い内に [Cận Nội]
近い内に [Cận Nội]
ちかいうちに
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
sớm; sắp tới; không lâu nữa
JP: また近いうちにお会いましょう。
VI: Chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm thôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
近いうちに話そう。
Chúng ta sẽ nói chuyện vào một ngày gần đây.
ではまた近いうちに!
Vậy hẹn gặp lại sớm nhé!
近いうちに顔出すよ。
Tôi sẽ ghé thăm bạn sớm thôi.
また近いうちにお目にかかりましょう。
Chúng ta sẽ gặp lại nhau trong thời gian tới.
近いうちに連絡します。
Tôi sẽ liên lạc với bạn sớm.
いつか近いうちに会いましょう。
Hãy gặp nhau một ngày không xa.
いつか近いうちに伺います。
Một ngày không xa, tôi sẽ ghé thăm.
ジョンには近いうちに休みをやろう。
Chúng ta nên cho John nghỉ ngơi trong thời gian sắp tới.
ジョンには近いうちに休みをあげよう。
Chúng ta nên cho John nghỉ ngơi trong thời gian sắp tới.
近いうちにお宅にうかがいます。
Tôi sẽ sớm ghé thăm nhà bạn.