今に [Kim]
いまに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Trạng từ

sớm muộn

JP: いまにだれ相手あいてにしてくれなくなるよ。

VI: Sớm muộn gì cũng không ai để ý đến bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いまにバチがあたるぞ。
Sẽ có báo ứng thôi.
いま後悔こうかいするぞ。
Sẽ phải hối hận đấy.
いまだれ相手あいてにしてくれなくなるぞ。
Sẽ không ai quan tâm đến bạn đâu.

Hán tự

Kim bây giờ

Từ liên quan đến 今に