もう直ぐ
[Trực]
もうすぐ
もおすぐ
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sắp; sắp tới; gần; hầu như
JP: もうすぐ雨が降りそうだ。
VI: Có vẻ như sắp mưa.