夜間 [Dạ Gian]

やかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTrạng từ

ban đêm

JP: フクロウは昼間ひるまていて夜間やかんりをします。

VI: Cú mèo ngủ vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夜間やかん外出がいしゅつ禁止きんしです。
Cấm ra ngoài vào ban đêm.
夜間やかん割引わりびきはありますか。
Có giảm giá vào ban đêm không?
夜間やかん電車でんしゃ本数ほんすうります。
Vào ban đêm, số chuyến tàu sẽ giảm.
ソーラーパネルは夜間やかん稼働かどうしません。
Tấm pin mặt trời không hoạt động vào ban đêm.
彼女かのじょ夜間やかん学校がっこうかよっている。
Cô ấy đang học tại trường tối.
トムは夜間やかん学校がっこうかよっている。
Tom đang học tại trường tối.
夜間やかんのひとりあるきは危険きけんだとおもう。
Tôi nghĩ đi bộ một mình vào ban đêm là nguy hiểm.
彼女かのじょ護身ごしんじゅつ夜間やかん講座こうざった。
Cô ấy đã tham gia một khóa học về tự vệ vào buổi tối.
おおくの商品しょうひんがトラックによって夜間やかんはこばれる。
Nhiều sản phẩm được vận chuyển bằng xe tải vào ban đêm.
全市ぜんし夜間やかん外出がいしゅつ禁止きんしれいかれた。
Lệnh giới nghiêm ban đêm đã được áp dụng trên toàn thành phố.

Hán tự

Từ liên quan đến 夜間

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 夜間(やかん)
  • Loại từ: danh từ (phó danh từ); dùng làm trạng từ chỉ thời gian “vào ban đêm”
  • Nghĩa khái quát: ban đêm, trong khoảng thời gian đêm
  • Hán Việt: Dạ gian
  • Ngữ dụng: thường dùng trong thông báo, biển báo, văn bản hành chính, y tế, giáo dục
  • Collocation: 夜間工事, 夜間診療, 夜間学校, 夜間飛行, 夜間通行止め, 夜間対応

2. Ý nghĩa chính

Khoảng thời gian ban đêm: Chỉ toàn bộ khung thời gian đêm (từ tối đến sáng), dùng để phân biệt với 昼間(ban ngày) trong các hoạt động, dịch vụ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 夜間 vs 夜中: 夜間 là khoảng đêm nói chung (sắc thái trang trọng); 夜中 nhấn mạnh “giữa đêm/khuya” (khẩu ngữ).
  • 夜間 vs : 夜 là “đêm” chung chung; 夜間 thường dùng trong văn cảnh tổ chức, quy định, dịch vụ.
  • Cảnh báo đồng âm: やかん(薬缶)= ấm đun nước; khác kanji và nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như trạng từ: 夜間は交通量が少ない。(Ban đêm lưu lượng xe ít)
  • Bổ nghĩa với の: 夜間診療, 夜間工事, 夜間授業.
  • Văn bản thông báo/biển báo: 夜間通行止め, 夜間立入禁止.
  • Sắc thái: trang trọng, trung tính; dùng trong hành chính, y tế, giáo dục, hàng không.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa đêm Rộng nghĩa, ít tính hành chính
夜中 Liên quan giữa đêm, khuya Khẩu ngữ, nhấn mạnh giờ muộn
昼間 Đối nghĩa ban ngày Đối lập thời gian với 夜間
夜間学校 Liên quan trường/lớp buổi tối Danh từ ghép thường gặp
薬缶(やかん) Dễ nhầm âm ấm đun nước Đồng âm khác nghĩa/kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 夜(や): đêm, ban tối.
  • 間(かん/あいだ): khoảng, quãng thời gian.
  • Cấu tạo nghĩa: “khoảng thời gian ban đêm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc biển báo hay thông báo công trình ở Nhật, bạn sẽ gặp 夜間 rất thường xuyên. Hãy chú ý khung giờ cụ thể đi kèm (ví dụ 22:00–5:00), vì mỗi địa phương có thể quy định khác nhau tùy tuyến đường hay khu dân cư.

8. Câu ví dụ

  • 夜間は気温がぐっと下がる。
    Vào ban đêm nhiệt độ giảm mạnh.
  • 病院は夜間診療にも対応している。
    Bệnh viện cũng khám chữa bệnh vào ban đêm.
  • 高速道路は工事のため夜間通行止めになる。
    Do thi công, đường cao tốc cấm lưu thông vào ban đêm.
  • 夜間飛行では窓の明かりを落とす。
    Trong các chuyến bay đêm, đèn cửa sổ được giảm bớt.
  • 彼は仕事の都合で夜間学校に通っている。
    Vì công việc, anh ấy theo học trường buổi tối.
  • 公園は夜間の立ち入りが禁止されている。
    Công viên cấm vào ban đêm.
  • 夜間は住宅街での騒音に注意してください。
    Ban đêm hãy chú ý tiếng ồn trong khu dân cư.
  • この地域では夜間にタクシーが捕まえにくい。
    Ở khu này khó bắt taxi vào ban đêm.
  • 商店街の夜間パトロールが強化された。
    Tuần tra ban đêm ở khu phố thương mại đã được tăng cường.
  • 工事は交通量の少ない夜間に行われる。
    Thi công được thực hiện vào ban đêm khi lưu lượng xe ít.
💡 Giải thích chi tiết về từ 夜間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?