1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夜間(やかん)
- Loại từ: danh từ (phó danh từ); dùng làm trạng từ chỉ thời gian “vào ban đêm”
- Nghĩa khái quát: ban đêm, trong khoảng thời gian đêm
- Hán Việt: Dạ gian
- Ngữ dụng: thường dùng trong thông báo, biển báo, văn bản hành chính, y tế, giáo dục
- Collocation: 夜間工事, 夜間診療, 夜間学校, 夜間飛行, 夜間通行止め, 夜間対応
2. Ý nghĩa chính
Khoảng thời gian ban đêm: Chỉ toàn bộ khung thời gian đêm (từ tối đến sáng), dùng để phân biệt với 昼間(ban ngày) trong các hoạt động, dịch vụ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 夜間 vs 夜中: 夜間 là khoảng đêm nói chung (sắc thái trang trọng); 夜中 nhấn mạnh “giữa đêm/khuya” (khẩu ngữ).
- 夜間 vs 夜: 夜 là “đêm” chung chung; 夜間 thường dùng trong văn cảnh tổ chức, quy định, dịch vụ.
- Cảnh báo đồng âm: やかん(薬缶)= ấm đun nước; khác kanji và nghĩa hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như trạng từ: 夜間は交通量が少ない。(Ban đêm lưu lượng xe ít)
- Bổ nghĩa với の: 夜間診療, 夜間工事, 夜間授業.
- Văn bản thông báo/biển báo: 夜間通行止め, 夜間立入禁止.
- Sắc thái: trang trọng, trung tính; dùng trong hành chính, y tế, giáo dục, hàng không.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 夜 |
Gần nghĩa |
đêm |
Rộng nghĩa, ít tính hành chính |
| 夜中 |
Liên quan |
giữa đêm, khuya |
Khẩu ngữ, nhấn mạnh giờ muộn |
| 昼間 |
Đối nghĩa |
ban ngày |
Đối lập thời gian với 夜間 |
| 夜間学校 |
Liên quan |
trường/lớp buổi tối |
Danh từ ghép thường gặp |
| 薬缶(やかん) |
Dễ nhầm âm |
ấm đun nước |
Đồng âm khác nghĩa/kanji |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 夜(や): đêm, ban tối.
- 間(かん/あいだ): khoảng, quãng thời gian.
- Cấu tạo nghĩa: “khoảng thời gian ban đêm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc biển báo hay thông báo công trình ở Nhật, bạn sẽ gặp 夜間 rất thường xuyên. Hãy chú ý khung giờ cụ thể đi kèm (ví dụ 22:00–5:00), vì mỗi địa phương có thể quy định khác nhau tùy tuyến đường hay khu dân cư.
8. Câu ví dụ
- 夜間は気温がぐっと下がる。
Vào ban đêm nhiệt độ giảm mạnh.
- 病院は夜間診療にも対応している。
Bệnh viện cũng khám chữa bệnh vào ban đêm.
- 高速道路は工事のため夜間通行止めになる。
Do thi công, đường cao tốc cấm lưu thông vào ban đêm.
- 夜間飛行では窓の明かりを落とす。
Trong các chuyến bay đêm, đèn cửa sổ được giảm bớt.
- 彼は仕事の都合で夜間学校に通っている。
Vì công việc, anh ấy theo học trường buổi tối.
- 公園は夜間の立ち入りが禁止されている。
Công viên cấm vào ban đêm.
- 夜間は住宅街での騒音に注意してください。
Ban đêm hãy chú ý tiếng ồn trong khu dân cư.
- この地域では夜間にタクシーが捕まえにくい。
Ở khu này khó bắt taxi vào ban đêm.
- 商店街の夜間パトロールが強化された。
Tuần tra ban đêm ở khu phố thương mại đã được tăng cường.
- 工事は交通量の少ない夜間に行われる。
Thi công được thực hiện vào ban đêm khi lưu lượng xe ít.