湯沸かし
[Thang Phí]
湯沸し [Thang Phí]
湯沸 [Thang Phí]
湯沸し [Thang Phí]
湯沸 [Thang Phí]
ゆわかし
Danh từ chung
ấm đun nước
JP: 鍋が湯わかしを黒いという。
VI: Nồi đang đun sôi đen lại.