薬缶
[Dược Phẫu]
薬罐 [Dược Quán]
薬鑵 [Dược Quán]
薬罐 [Dược Quán]
薬鑵 [Dược Quán]
やかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ấm đun nước
JP: 薬缶がシュンシュンいうまで待ちなさい。
VI: Hãy đợi cho đến khi ấm đun nước bắt đầu phát ra tiếng rít.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ viết tắt
đầu hói
🔗 やかん頭
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
薬缶から湯気が立っている。
Hơi nước đang bốc lên từ ấm đun nước.
薬缶のお湯が沸いている。
Nước trong ấm đang sôi.
薬缶は沸騰しているに違いない。
Ấm đang sôi chắc chắn rồi.
薬缶がストーブの上でチンチン鳴っています。
Ấm đun nước đang kêu leng keng trên bếp lò.