[Phủ]
かま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nồi sắt; ấm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きのう交差点こうさてんでおかまられちゃったよ。
Hôm qua tớ bị tông đuôi xe ở ngã tư đấy...

Hán tự

Phủ ấm đun nước; nồi sắt

Từ liên quan đến 釜