夜分 [Dạ Phân]

やぶん

Danh từ chungTrạng từ

buổi tối; ban đêm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夜分やぶんおそくにすみません。
Xin lỗi vì đã muộn.

Hán tự

Từ liên quan đến 夜分