夜半 [Dạ Bán]
やはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

giữa đêm; đêm khuya

JP: 我々われわれはしゃべりづめで夜半やはんまできていた。

VI: Chúng tôi đã nói chuyện liên tục và thức đến nửa đêm.

Hán tự

Dạ đêm
Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-

Từ liên quan đến 夜半