12時
[Thời]
十二時 [Thập Nhị Thời]
十二時 [Thập Nhị Thời]
じゅうにじ
Danh từ chung
mười hai giờ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう少しで12時だ。
Suýt nữa thì đến 12 giờ.
帰った時はもう12時だった。
Khi tôi về thì đã là 12 giờ đêm.
12時過ぎに着きました。
Tôi đã đến sau 12 giờ.
昨夜は12時に寝たよ。
Tối qua tôi đã đi ngủ lúc 12 giờ.
12時に迎えに行くよ。
Tôi sẽ đến đón bạn lúc 12 giờ.
そうすると12時になりました。
Làm như vậy và rồi đến 12 giờ.
昨晩12時に寝ました。
Tối qua tôi đã đi ngủ lúc 12 giờ.
だけど、まだ12時じゃないよね?
Nhưng mà bây giờ chưa đến 12 giờ phải không?
授業は朝8時から12時までです。
Giờ học từ 8 giờ sáng đến 12 giờ trưa.
「今、何時?」「12時ちょっと過ぎ」
"Bây giờ là mấy giờ?" "Một chút sau 12 giờ."