零時 [Linh Thời]
0時 [Thời]
れいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

mười hai giờ; nửa đêm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょさ、夜中やちゅうれい電話でんわしてきたんだよ。
Cô ấy gọi điện lúc nửa đêm.

Hán tự

Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 零時