Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
半夜
[Bán Dạ]
はんや
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
nửa đêm
Hán tự
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
夜
Dạ
đêm
Từ liên quan đến 半夜
ミッドナイト
nửa đêm
中夜
ちゅうや
nửa đêm
十二時
じゅうにじ
mười hai giờ
半宵
はんしょう
nửa đêm
夜中
よなか
nửa đêm; giữa đêm
夜半
やはん
giữa đêm; đêm khuya
夜夜中
よるよなか
giữa đêm; nửa đêm
正子
しょうし
nửa đêm
深夜
しんや
khuya
深更
しんこう
nửa đêm
真夜中
まよなか
giữa đêm; nửa đêm
零時
れいじ
mười hai giờ; nửa đêm
Xem thêm