一週間
[Nhất Chu Gian]
1週間 [Chu Gian]
1週間 [Chu Gian]
いっしゅうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
một tuần
JP: 1週間も雨が降り続きました。
VI: Mưa đã kéo dài một tuần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
長い一週間だったな。
Một tuần dài thật đấy.
長い一週間だった。
Đã là một tuần dài.
ハードな一週間だった。
Tuần này thật vất vả.
一週間ずっと一人だったの?
Bạn đã ở một mình cả tuần sao?
欠勤1週間になる。
Anh ấy đã nghỉ làm một tuần.
1週間便通がない。
Đã một tuần không đi vệ sinh.
一週間は七日です。
Một tuần là bảy ngày.
一週間学校に行けなかった。
Tôi đã không thể đi đến trường trong vòng một tuần.
一週間は7日です。
Một tuần có bảy ngày.
一週間休んでいました。
Tôi đã nghỉ một tuần.