区間
[Khu Gian]
くかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
đoạn (đường, v.v.); phân đoạn; kích thước
JP: 不通区間の開通の見込みはまだない。
VI: Vẫn chưa có dự kiến thời gian khôi phục đoạn đường bị tắc.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
Lĩnh vực: Toán học
khoảng cách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いっつもこの区間は揺れるんだよなあ。
Đoạn đường này lúc nào cũng rung lắc thật.
このバスは一区間90円です。
Giá vé xe buýt này là 90 yên cho mỗi đoạn đường.
トムはマラソンで区間賞を受賞しました。
Tom đã giành giải thưởng tại cuộc thi marathon.
市内の区から他の区へ引っ越した場合は、区間異動届をご提出ください。
Nếu bạn chuyển từ một khu vực này sang khu vực khác trong thành phố, vui lòng nộp báo cáo chuyển khu vực.