世間
[Thế Gian]
せけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
thế giới; xã hội; công chúng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
世間は厳しい。
Cuộc đời là một thứ khắc nghiệt.
世間は狭いですね。
Thế giới thật hẹp hòi.
あなたは世間知らずですね。
Bạn thật là người không biết đời.
息子を世間に出した。
Tôi đã để con trai ra ngoài xã hội.
彼女は世間知らずだ。
Cô ấy không biết đời.
世間の悪風に染まる。
Bị ảnh hưởng bởi xu hướng xấu của xã hội.
世間を甘くみるな!
Đừng xem thường thế giới!
彼は世間知らずだ。
Cậu ta là tấm chiếu mới.
妻は世間知らずです。
Vợ tôi không biết gì về thế giới bên ngoài.
そのくらいは世間なみだ。
Điều đó là bình thường trong xã hội.