貝 — Bối
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Bối vỏ sò
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
bậc; cấp; tầng lớp
Tài tài sản; tiền; của cải
Cống cống nạp; hỗ trợ; tài trợ
Tham tham lam; đắm chìm
Chất vật chất; chất liệu
Nhị số hai
Biếm hạ thấp; chê bai
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Phán tiếp thị; bán; buôn bán
Hóa hàng hóa; tài sản
Quán xuyên qua; 8 1/3lbs
Bần nghèo; nghèo khó
Nhị hai
Huống cho; ban tặng
Di để lại; quà tặng
trang trí
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí
Mãi mua
貿 Mậu thương mại; trao đổi
Quý quý giá
Thải cho vay
Hạ chúc mừng; niềm vui
Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Thế nhận; có được
Thiếp dán; dính; áp dụng
Ti kho báu; tài sản
Lộ hối lộ
Cai chuẩn bị; bao gồm
Giá mua; thương nhân
Tuất bố thí
Tang hối lộ
Tiện khinh thường; hạ đẳng; nghèo khó
khách
tài sản; vốn
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Hối hối lộ; cung cấp; tài trợ
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
chuỗi ngọc trai hoặc vỏ sò
Chẩn phát đạt; nhộn nhịp; thịnh vượng
Cầu hối lộ
Xa
Châu từ thiện
Lãi quà tặng
Sâm trước đây
Canh tiếp tục
Mại bán; phản bội
Tiện khinh thường; nghèo khó
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
Tung cống nạp bằng vải
tài khoản; hóa đơn; nợ
𧶠
Chất chất lượng; tính chất
Thưởng giải thưởng
Tán tán thành; khen ngợi
Bồi bồi thường; đền bù
Tân khách quý; khách
Đổ đánh bạc; cá cược
Tứ ban tặng; quà
Xuẩn
dựa vào; buộc tội
Phúng quà tặng
Hiền thông minh; khôn ngoan; trí tuệ; sự khéo léo
Thắng thức ăn thừa; dư thừa
Trám dỗ dành
Phụ quà chia buồn
Tái xúc xắc; thăm chùa
Trách sâu sắc; thâm thúy
Cấu đăng ký; mua
賿
đánh bại; làm hỏng; tham nhũng
kiếm tiền; lợi nhuận
Chí lễ vật; hy sinh
Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Chuế xa hoa
Uân đẹp
Đảm tiền đặt cọc; nhãn lụa
Tán giúp đỡ; hỗ trợ
quà tặng
𧸐
Nhạn giả mạo
Thiệm đủ; thêm vào
Doanh chiến thắng; thặng dư
Tẫn quà chia tay
Hiền đức hạnh; tốt
sức mạnh
Tang hối lộ
Thục chuộc lại
Nhạn giả mạo; sai
Cống tỉnh Giang Tây