• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ti
  • Âm On:
  • Âm Kun: たから
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 次 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “của cải, tài sản”. Về sau dùng để chỉ tài sản, tiền bạc.