舌 — Thiệt
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Thiệt lưỡi; lưỡi gà
nhà trọ; túp lều; nhà; biệt thự
Thỉ liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường
liếm
Thư duỗi; nới lỏng; mở; thư giãn; đề cập
𦧝
Thỉ liếm; nếm; cháy; trải qua; coi thường
Liếm liếm bằng lưỡi; nếm
Phô cửa hàng; tiệm
Quán dinh thự; tòa nhà lớn
Liếm thè lưỡi