• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ねぶ.る; な.める
  • Bộ Thủ: 舌 (Thiệt)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舐 là chữ hội ý: gồm chữ 舐 (liếm) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “liếm”. Về sau dùng để chỉ hành động liếm láp.