Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アナル舐め
[Thỉ]
アナルなめ
🔊
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
liếm hậu môn
🔗 アニリングス
Hán tự
舐
Thỉ
liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường