ベロベロ舐める [Thỉ]
べろべろ舐める [Thỉ]
べろべろ嘗める [Thường]
ベロベロなめる – べろべろ舐める・べろべろ嘗める
べろべろなめる – べろべろ舐める・べろべろ嘗める

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

liếm sạch; liếm hết

JP: かおをべろべろめるな。わはは。めろよ。

VI: Đừng liếm mặt tôi. Haha. Thôi nghỉ đi.

Hán tự

Thỉ liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường
Thường trước đây; nếm